Chuyển đổi nit sang bril
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nit [nt] sang đơn vị bril [bril]
nit
Định nghĩa:
bril
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nit sang bril
nit [nt] | bril [bril] |
---|---|
0.01 nt | 314159 bril |
0.10 nt | 3141593 bril |
1 nt | 31415927 bril |
2 nt | 62831853 bril |
3 nt | 94247780 bril |
5 nt | 157079633 bril |
10 nt | 314159265 bril |
20 nt | 628318531 bril |
50 nt | 1570796327 bril |
100 nt | 3141592654 bril |
1000 nt | 31415926536 bril |
Cách chuyển đổi nit sang bril
1 nt = 31415927 bril
1 bril = 0.000000 nt
Ví dụ
Convert 15 nt to bril:
15 nt = 15 × 31415927 bril = 471238898 bril