Chuyển đổi nit sang lambert

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nit [nt] sang đơn vị lambert [L]
nit [nt]
lambert [L]

nit

Định nghĩa:

lambert

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nit sang lambert

nit [nt] lambert [L]
0.01 nt 0.000003 L
0.10 nt 0.000031 L
1 nt 0.000314 L
2 nt 0.000628 L
3 nt 0.000942 L
5 nt 0.001571 L
10 nt 0.003142 L
20 nt 0.006283 L
50 nt 0.0157 L
100 nt 0.0314 L
1000 nt 0.3142 L

Cách chuyển đổi nit sang lambert

1 nt = 0.000314 L

1 L = 3183 nt

Ví dụ

Convert 15 nt to L:
15 nt = 15 × 0.000314 L = 0.004712 L

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến