Chuyển đổi lambert sang watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lambert [L] sang đơn vị watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)]
lambert [L]
watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)]

lambert

Định nghĩa:

watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lambert sang watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm)

lambert [L] watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)]
0.01 L 0.000005 nm)
0.10 L 0.000047 nm)
1 L 0.000466 nm)
2 L 0.000932 nm)
3 L 0.001398 nm)
5 L 0.002330 nm)
10 L 0.004660 nm)
20 L 0.009321 nm)
50 L 0.0233 nm)
100 L 0.0466 nm)
1000 L 0.4660 nm)

Cách chuyển đổi lambert sang watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm)

1 L = 0.000466 nm)

1 nm) = 2146 L

Ví dụ

Convert 15 L to nm):
15 L = 15 × 0.000466 nm) = 0.006991 nm)

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến