Chuyển đổi lambert sang nit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lambert [L] sang đơn vị nit [nt]
lambert [L]
nit [nt]

lambert

Định nghĩa:

nit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lambert sang nit

lambert [L] nit [nt]
0.01 L 31.83 nt
0.10 L 318.31 nt
1 L 3183 nt
2 L 6366 nt
3 L 9549 nt
5 L 15915 nt
10 L 31831 nt
20 L 63662 nt
50 L 159155 nt
100 L 318310 nt
1000 L 3183099 nt

Cách chuyển đổi lambert sang nit

1 L = 3183 nt

1 nt = 0.000314 L

Ví dụ

Convert 15 L to nt:
15 L = 15 × 3183 nt = 47746 nt

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến