Chuyển đổi lambert sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lambert [L] sang đơn vị centimét [centimeter]
lambert [L]
centimét [centimeter]

lambert

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lambert sang centimét

lambert [L] centimét [centimeter]
0.01 L 0.003183 centimeter
0.10 L 0.0318 centimeter
1 L 0.3183 centimeter
2 L 0.6366 centimeter
3 L 0.9549 centimeter
5 L 1.59 centimeter
10 L 3.18 centimeter
20 L 6.37 centimeter
50 L 15.92 centimeter
100 L 31.83 centimeter
1000 L 318.31 centimeter

Cách chuyển đổi lambert sang centimét

1 L = 0.318310 centimeter

1 centimeter = 3.14 L

Ví dụ

Convert 15 L to centimeter:
15 L = 15 × 0.318310 centimeter = 4.77 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến