Chuyển đổi lambert sang feet-lambert

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lambert [L] sang đơn vị feet-lambert [fL]
lambert [L]
feet-lambert [fL]

lambert

Định nghĩa:

feet-lambert

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lambert sang feet-lambert

lambert [L] feet-lambert [fL]
0.01 L 9.29 fL
0.10 L 92.90 fL
1 L 929.03 fL
2 L 1858 fL
3 L 2787 fL
5 L 4645 fL
10 L 9290 fL
20 L 18581 fL
50 L 46452 fL
100 L 92903 fL
1000 L 929030 fL

Cách chuyển đổi lambert sang feet-lambert

1 L = 929.03 fL

1 fL = 0.001076 L

Ví dụ

Convert 15 L to fL:
15 L = 15 × 929.03 fL = 13935 fL

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến