Chuyển đổi teramét sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teramét [Tm] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
teramét
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teramét sang kiloparsec
teramét [Tm] | kiloparsec [kpc] |
---|---|
0.01 Tm | 0.000000 kpc |
0.10 Tm | 0.000000 kpc |
1 Tm | 0.000000 kpc |
2 Tm | 0.000000 kpc |
3 Tm | 0.000000 kpc |
5 Tm | 0.000000 kpc |
10 Tm | 0.000000 kpc |
20 Tm | 0.000001 kpc |
50 Tm | 0.000002 kpc |
100 Tm | 0.000003 kpc |
1000 Tm | 0.000032 kpc |
Cách chuyển đổi teramét sang kiloparsec
1 Tm = 0.000000 kpc
1 kpc = 30856776 Tm
Ví dụ
Convert 15 Tm to kpc:
15 Tm = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc