Chuyển đổi teramét sang decimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teramét [Tm] sang đơn vị decimét [dm]
teramét
Định nghĩa:
decimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teramét sang decimét
teramét [Tm] | decimét [dm] |
---|---|
0.01 Tm | 100000000000 dm |
0.10 Tm | 1000000000000 dm |
1 Tm | 10000000000000 dm |
2 Tm | 20000000000000 dm |
3 Tm | 30000000000000 dm |
5 Tm | 50000000000000 dm |
10 Tm | 100000000000000 dm |
20 Tm | 200000000000000 dm |
50 Tm | 500000000000000 dm |
100 Tm | 1000000000000000 dm |
1000 Tm | 10000000000000000 dm |
Cách chuyển đổi teramét sang decimét
1 Tm = 10000000000000 dm
1 dm = 0.000000 Tm
Ví dụ
Convert 15 Tm to dm:
15 Tm = 15 × 10000000000000 dm = 150000000000000 dm