Chuyển đổi teramét sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teramét [Tm] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
teramét
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teramét sang hạt lúa mạch
teramét [Tm] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
---|---|
0.01 Tm | 1181102357555 barleycorn |
0.10 Tm | 11811023575547 barleycorn |
1 Tm | 118110235755472 barleycorn |
2 Tm | 236220471510943 barleycorn |
3 Tm | 354330707266415 barleycorn |
5 Tm | 590551178777358 barleycorn |
10 Tm | 1181102357554715 barleycorn |
20 Tm | 2362204715109430 barleycorn |
50 Tm | 5905511787773576 barleycorn |
100 Tm | 11811023575547152 barleycorn |
1000 Tm | 118110235755471520 barleycorn |
Cách chuyển đổi teramét sang hạt lúa mạch
1 Tm = 118110235755472 barleycorn
1 barleycorn = 0.000000 Tm
Ví dụ
Convert 15 Tm to barleycorn:
15 Tm = 15 × 118110235755472 barleycorn = 1771653536332073 barleycorn