Chuyển đổi teramét sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teramét [Tm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
teramét
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teramét sang đơn vị thiên văn
teramét [Tm] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 Tm | 0.0668 AU, UA |
0.10 Tm | 0.6685 AU, UA |
1 Tm | 6.68 AU, UA |
2 Tm | 13.37 AU, UA |
3 Tm | 20.05 AU, UA |
5 Tm | 33.42 AU, UA |
10 Tm | 66.85 AU, UA |
20 Tm | 133.69 AU, UA |
50 Tm | 334.23 AU, UA |
100 Tm | 668.46 AU, UA |
1000 Tm | 6685 AU, UA |
Cách chuyển đổi teramét sang đơn vị thiên văn
1 Tm = 6.68 AU, UA
1 AU, UA = 0.149598 Tm
Ví dụ
Convert 15 Tm to AU, UA:
15 Tm = 15 × 6.68 AU, UA = 100.27 AU, UA