Chuyển đổi teramét sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teramét [Tm] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
teramét [Tm]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

teramét

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teramét sang Bán kính Bohr

teramét [Tm] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 Tm 188972598857888759808 b, a.u.
0.10 Tm 1889725988578887729152 b, a.u.
1 Tm 18897259885788875718656 b, a.u.
2 Tm 37794519771577751437312 b, a.u.
3 Tm 56691779657366622961664 b, a.u.
5 Tm 94486299428944382787584 b, a.u.
10 Tm 188972598857888765575168 b, a.u.
20 Tm 377945197715777531150336 b, a.u.
50 Tm 944862994289443827875840 b, a.u.
100 Tm 1889725988578887655751680 b, a.u.
1000 Tm 18897259885788876557516800 b, a.u.

Cách chuyển đổi teramét sang Bán kính Bohr

1 Tm = 18897259885788875718656 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 Tm

Ví dụ

Convert 15 Tm to b, a.u.:
15 Tm = 15 × 18897259885788875718656 b, a.u. = 283458898286833148362752 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi teramét sang các đơn vị Chiều dài khác