Chuyển đổi kiloparsec sang thanh

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloparsec [kpc] sang đơn vị thanh [rd]
kiloparsec [kpc]
thanh [rd]

kiloparsec

Định nghĩa:

thanh

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloparsec sang thanh

kiloparsec [kpc] thanh [rd]
0.01 kpc 61355237041278928 rd
0.10 kpc 613552370412789248 rd
1 kpc 6135523704127892480 rd
2 kpc 12271047408255784960 rd
3 kpc 18406571112383676416 rd
5 kpc 30677618520639463424 rd
10 kpc 61355237041278926848 rd
20 kpc 122710474082557853696 rd
50 kpc 306776185206394650624 rd
100 kpc 613552370412789301248 rd
1000 kpc 6135523704127892750336 rd

Cách chuyển đổi kiloparsec sang thanh

1 kpc = 6135523704127892480 rd

1 rd = 0.000000 kpc

Ví dụ

Convert 15 kpc to rd:
15 kpc = 15 × 6135523704127892480 rd = 92032855561918382080 rd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloparsec sang các đơn vị Chiều dài khác