Chuyển đổi kiloparsec sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloparsec [kpc] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
kiloparsec [kpc]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

kiloparsec

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloparsec sang hải lý (Anh)

kiloparsec [kpc] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 kpc 166506811049523 NM (UK)
0.10 kpc 1665068110495234 NM (UK)
1 kpc 16650681104952342 NM (UK)
2 kpc 33301362209904684 NM (UK)
3 kpc 49952043314857024 NM (UK)
5 kpc 83253405524761712 NM (UK)
10 kpc 166506811049523424 NM (UK)
20 kpc 333013622099046848 NM (UK)
50 kpc 832534055247617152 NM (UK)
100 kpc 1665068110495234304 NM (UK)
1000 kpc 16650681104952342528 NM (UK)

Cách chuyển đổi kiloparsec sang hải lý (Anh)

1 kpc = 16650681104952342 NM (UK)

1 NM (UK) = 0.000000 kpc

Ví dụ

Convert 15 kpc to NM (UK):
15 kpc = 15 × 16650681104952342 NM (UK) = 249760216574285120 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloparsec sang các đơn vị Chiều dài khác