Chuyển đổi kiloparsec sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloparsec [kpc] sang đơn vị gang tay [hand]
kiloparsec [kpc]
gang tay [hand]

kiloparsec

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloparsec sang gang tay

kiloparsec [kpc] gang tay [hand]
0.01 kpc 3037084233543307264 hand
0.10 kpc 30370842335433072640 hand
1 kpc 303708423354330710016 hand
2 kpc 607416846708661420032 hand
3 kpc 911125270062992195584 hand
5 kpc 1518542116771653484544 hand
10 kpc 3037084233543306969088 hand
20 kpc 6074168467086613938176 hand
50 kpc 15185421167716535894016 hand
100 kpc 30370842335433071788032 hand
1000 kpc 303708423354330709491712 hand

Cách chuyển đổi kiloparsec sang gang tay

1 kpc = 303708423354330710016 hand

1 hand = 0.000000 kpc

Ví dụ

Convert 15 kpc to hand:
15 kpc = 15 × 303708423354330710016 hand = 4555626350314960453632 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloparsec sang các đơn vị Chiều dài khác