Chuyển đổi kiloparsec sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloparsec [kpc] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
kiloparsec
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloparsec sang hạt lúa mạch
| kiloparsec [kpc] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
|---|---|
| 0.01 kpc | 36445010659035389952 barleycorn |
| 0.10 kpc | 364450106590353948672 barleycorn |
| 1 kpc | 3644501065903538962432 barleycorn |
| 2 kpc | 7289002131807077924864 barleycorn |
| 3 kpc | 10933503197710615838720 barleycorn |
| 5 kpc | 18222505329517695860736 barleycorn |
| 10 kpc | 36445010659035391721472 barleycorn |
| 20 kpc | 72890021318070783442944 barleycorn |
| 50 kpc | 182225053295176933441536 barleycorn |
| 100 kpc | 364450106590353866883072 barleycorn |
| 1000 kpc | 3644501065903538803048448 barleycorn |
Cách chuyển đổi kiloparsec sang hạt lúa mạch
1 kpc = 3644501065903538962432 barleycorn
1 barleycorn = 0.000000 kpc
Ví dụ
Convert 15 kpc to barleycorn:
15 kpc = 15 × 3644501065903538962432 barleycorn = 54667515988553083387904 barleycorn