Chuyển đổi kiloparsec sang sậy dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloparsec [kpc] sang đơn vị sậy dài [long reed]
kiloparsec
Định nghĩa:
sậy dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloparsec sang sậy dài
| kiloparsec [kpc] | sậy dài [long reed] |
|---|---|
| 0.01 kpc | 96415372493438320 long reed |
| 0.10 kpc | 964153724934383232 long reed |
| 1 kpc | 9641537249343832064 long reed |
| 2 kpc | 19283074498687664128 long reed |
| 3 kpc | 28924611748031496192 long reed |
| 5 kpc | 48207686246719160320 long reed |
| 10 kpc | 96415372493438320640 long reed |
| 20 kpc | 192830744986876641280 long reed |
| 50 kpc | 482076862467191603200 long reed |
| 100 kpc | 964153724934383206400 long reed |
| 1000 kpc | 9641537249343833112576 long reed |
Cách chuyển đổi kiloparsec sang sậy dài
1 kpc = 9641537249343832064 long reed
1 long reed = 0.000000 kpc
Ví dụ
Convert 15 kpc to long reed:
15 kpc = 15 × 9641537249343832064 long reed = 144623058740157480960 long reed