Chuyển đổi kiloparsec sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloparsec [kpc] sang đơn vị gigamét [Gm]
kiloparsec
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloparsec sang gigamét
kiloparsec [kpc] | gigamét [Gm] |
---|---|
0.01 kpc | 308567758 Gm |
0.10 kpc | 3085677581 Gm |
1 kpc | 30856775813 Gm |
2 kpc | 61713551626 Gm |
3 kpc | 92570327438 Gm |
5 kpc | 154283879064 Gm |
10 kpc | 308567758128 Gm |
20 kpc | 617135516256 Gm |
50 kpc | 1542838790640 Gm |
100 kpc | 3085677581280 Gm |
1000 kpc | 30856775812800 Gm |
Cách chuyển đổi kiloparsec sang gigamét
1 kpc = 30856775813 Gm
1 Gm = 0.000000 kpc
Ví dụ
Convert 15 kpc to Gm:
15 kpc = 15 × 30856775813 Gm = 462851637192 Gm