Chuyển đổi kiloparsec sang petamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloparsec [kpc] sang đơn vị petamét [Pm]
kiloparsec [kpc]
petamét [Pm]

kiloparsec

Định nghĩa:

petamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloparsec sang petamét

kiloparsec [kpc] petamét [Pm]
0.01 kpc 308.57 Pm
0.10 kpc 3086 Pm
1 kpc 30857 Pm
2 kpc 61714 Pm
3 kpc 92570 Pm
5 kpc 154284 Pm
10 kpc 308568 Pm
20 kpc 617136 Pm
50 kpc 1542839 Pm
100 kpc 3085678 Pm
1000 kpc 30856776 Pm

Cách chuyển đổi kiloparsec sang petamét

1 kpc = 30857 Pm

1 Pm = 0.000032 kpc

Ví dụ

Convert 15 kpc to Pm:
15 kpc = 15 × 30857 Pm = 462852 Pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloparsec sang các đơn vị Chiều dài khác