Chuyển đổi examét sang dây thừng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi examét [Em] sang đơn vị dây thừng [rope]
examét
Định nghĩa:
dây thừng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi examét sang dây thừng
examét [Em] | dây thừng [rope] |
---|---|
0.01 Em | 1640419947506562 rope |
0.10 Em | 16404199475065616 rope |
1 Em | 164041994750656160 rope |
2 Em | 328083989501312320 rope |
3 Em | 492125984251968512 rope |
5 Em | 820209973753280768 rope |
10 Em | 1640419947506561536 rope |
20 Em | 3280839895013123072 rope |
50 Em | 8202099737532808192 rope |
100 Em | 16404199475065616384 rope |
1000 Em | 164041994750656151552 rope |
Cách chuyển đổi examét sang dây thừng
1 Em = 164041994750656160 rope
1 rope = 0.000000 Em
Ví dụ
Convert 15 Em to rope:
15 Em = 15 × 164041994750656160 rope = 2460629921259842560 rope