Chuyển đổi examét sang độ rộng bàn tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi examét [Em] sang đơn vị độ rộng bàn tay [handbreadth]
examét [Em]
độ rộng bàn tay [handbreadth]

examét

Định nghĩa:

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi examét sang độ rộng bàn tay

examét [Em] độ rộng bàn tay [handbreadth]
0.01 Em 131233595800524928 handbreadth
0.10 Em 1312335958005249280 handbreadth
1 Em 13123359580052492288 handbreadth
2 Em 26246719160104984576 handbreadth
3 Em 39370078740157480960 handbreadth
5 Em 65616797900262457344 handbreadth
10 Em 131233595800524914688 handbreadth
20 Em 262467191601049829376 handbreadth
50 Em 656167979002624606208 handbreadth
100 Em 1312335958005249212416 handbreadth
1000 Em 13123359580052491599872 handbreadth

Cách chuyển đổi examét sang độ rộng bàn tay

1 Em = 13123359580052492288 handbreadth

1 handbreadth = 0.000000 Em

Ví dụ

Convert 15 Em to handbreadth:
15 Em = 15 × 13123359580052492288 handbreadth = 196850393700787388416 handbreadth

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi examét sang các đơn vị Chiều dài khác