Chuyển đổi examét sang năm ánh sáng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi examét [Em] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
examét [Em]
năm ánh sáng [ly]

examét

Định nghĩa:

năm ánh sáng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi examét sang năm ánh sáng

examét [Em] năm ánh sáng [ly]
0.01 Em 1.06 ly
0.10 Em 10.57 ly
1 Em 105.70 ly
2 Em 211.40 ly
3 Em 317.10 ly
5 Em 528.50 ly
10 Em 1057 ly
20 Em 2114 ly
50 Em 5285 ly
100 Em 10570 ly
1000 Em 105700 ly

Cách chuyển đổi examét sang năm ánh sáng

1 Em = 105.70 ly

1 ly = 0.009461 Em

Ví dụ

Convert 15 Em to ly:
15 Em = 15 × 105.70 ly = 1586 ly

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi examét sang các đơn vị Chiều dài khác