Chuyển đổi examét sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi examét [Em] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
examét [Em]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

examét

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi examét sang Bán kính Bohr

examét [Em] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 Em 188972598857888739805364224 b, a.u.
0.10 Em 1889725988578887466773118976 b, a.u.
1 Em 18897259885788874117975375872 b, a.u.
2 Em 37794519771577748235950751744 b, a.u.
3 Em 56691779657366622353926127616 b, a.u.
5 Em 94486299428944370589876879360 b, a.u.
10 Em 188972598857888741179753758720 b, a.u.
20 Em 377945197715777482359507517440 b, a.u.
50 Em 944862994289443635530024615936 b, a.u.
100 Em 1889725988578887271060049231872 b, a.u.
1000 Em 18897259885788874962400306003968 b, a.u.

Cách chuyển đổi examét sang Bán kính Bohr

1 Em = 18897259885788874117975375872 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 Em

Ví dụ

Convert 15 Em to b, a.u.:
15 Em = 15 × 18897259885788874117975375872 b, a.u. = 283458898286833111769630638080 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi examét sang các đơn vị Chiều dài khác