Chuyển đổi examét sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi examét [Em] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
examét [Em]
hạt lúa mạch [barleycorn]

examét

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi examét sang hạt lúa mạch

examét [Em] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 Em 1181102357554715136 barleycorn
0.10 Em 11811023575547150336 barleycorn
1 Em 118110235755471503360 barleycorn
2 Em 236220471510943006720 barleycorn
3 Em 354330707266414510080 barleycorn
5 Em 590551178777357451264 barleycorn
10 Em 1181102357554714902528 barleycorn
20 Em 2362204715109429805056 barleycorn
50 Em 5905511787773575561216 barleycorn
100 Em 11811023575547151122432 barleycorn
1000 Em 118110235755471511224320 barleycorn

Cách chuyển đổi examét sang hạt lúa mạch

1 Em = 118110235755471503360 barleycorn

1 barleycorn = 0.000000 Em

Ví dụ

Convert 15 Em to barleycorn:
15 Em = 15 × 118110235755471503360 barleycorn = 1771653536332072615936 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi examét sang các đơn vị Chiều dài khác