Chuyển đổi examét sang Bán kính electron (cổ điển)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi examét [Em] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
examét [Em]
Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]

examét

Định nghĩa:

Bán kính electron (cổ điển)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi examét sang Bán kính electron (cổ điển)

examét [Em] Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
0.01 Em 3548690438832905015690614800384 (classical)
0.10 Em 35486904388329051282806054846464 (classical)
1 Em 354869043883290476799263529500672 (classical)
2 Em 709738087766580953598527059001344 (classical)
3 Em 1064607131649871430397790588502016 (classical)
5 Em 1774345219416452528111505723359232 (classical)
10 Em 3548690438832905056223011446718464 (classical)
20 Em 7097380877665810112446022893436928 (classical)
50 Em 17743452194164524128193552626745344 (classical)
100 Em 35486904388329048256387105253490688 (classical)
1000 Em 354869043883290491787243089389682688 (classical)

Cách chuyển đổi examét sang Bán kính electron (cổ điển)

1 Em = 354869043883290476799263529500672 (classical)

1 (classical) = 0.000000 Em

Ví dụ

Convert 15 Em to (classical):
15 Em = 15 × 354869043883290476799263529500672 (classical) = 5323035658249357007873764866654208 (classical)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi examét sang các đơn vị Chiều dài khác