Chuyển đổi examét sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi examét [Em] sang đơn vị parsec [pc]
examét
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi examét sang parsec
| examét [Em] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 Em | 0.3241 pc |
| 0.10 Em | 3.24 pc |
| 1 Em | 32.41 pc |
| 2 Em | 64.82 pc |
| 3 Em | 97.22 pc |
| 5 Em | 162.04 pc |
| 10 Em | 324.08 pc |
| 20 Em | 648.16 pc |
| 50 Em | 1620 pc |
| 100 Em | 3241 pc |
| 1000 Em | 32408 pc |
Cách chuyển đổi examét sang parsec
1 Em = 32.41 pc
1 pc = 0.030857 Em
Ví dụ
Convert 15 Em to pc:
15 Em = 15 × 32.41 pc = 486.12 pc