Chuyển đổi femtohenry sang terahenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohenry [fH] sang đơn vị terahenry [TH]
femtohenry
Định nghĩa:
terahenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtohenry sang terahenry
femtohenry [fH] | terahenry [TH] |
---|---|
0.01 fH | 0.000000 TH |
0.10 fH | 0.000000 TH |
1 fH | 0.000000 TH |
2 fH | 0.000000 TH |
3 fH | 0.000000 TH |
5 fH | 0.000000 TH |
10 fH | 0.000000 TH |
20 fH | 0.000000 TH |
50 fH | 0.000000 TH |
100 fH | 0.000000 TH |
1000 fH | 0.000000 TH |
Cách chuyển đổi femtohenry sang terahenry
1 fH = 0.000000 TH
1 TH = 1000000000000000013287555072 fH
Ví dụ
Convert 15 fH to TH:
15 fH = 15 × 0.000000 TH = 0.000000 TH