Chuyển đổi femtohenry sang kilohenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohenry [fH] sang đơn vị kilohenry [kH]
femtohenry [fH]
kilohenry [kH]

femtohenry

Định nghĩa:

kilohenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtohenry sang kilohenry

femtohenry [fH] kilohenry [kH]
0.01 fH 0.000000 kH
0.10 fH 0.000000 kH
1 fH 0.000000 kH
2 fH 0.000000 kH
3 fH 0.000000 kH
5 fH 0.000000 kH
10 fH 0.000000 kH
20 fH 0.000000 kH
50 fH 0.000000 kH
100 fH 0.000000 kH
1000 fH 0.000000 kH

Cách chuyển đổi femtohenry sang kilohenry

1 fH = 0.000000 kH

1 kH = 999999999999999872 fH

Ví dụ

Convert 15 fH to kH:
15 fH = 15 × 0.000000 kH = 0.000000 kH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến