Chuyển đổi femtohenry sang ESU của điện cảm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohenry [fH] sang đơn vị ESU của điện cảm [ESU of inductance]
femtohenry
Định nghĩa:
ESU của điện cảm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtohenry sang ESU của điện cảm
| femtohenry [fH] | ESU của điện cảm [ESU of inductance] |
|---|---|
| 0.01 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 0.10 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 1 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 2 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 3 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 5 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 10 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 20 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 50 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 100 fH | 0.000000 ESU of inductance |
| 1000 fH | 0.000000 ESU of inductance |
Cách chuyển đổi femtohenry sang ESU của điện cảm
1 fH = 0.000000 ESU of inductance
1 ESU of inductance = 898755199999999892189609984 fH
Ví dụ
Convert 15 fH to ESU of inductance:
15 fH = 15 × 0.000000 ESU of inductance = 0.000000 ESU of inductance