Chuyển đổi femtohenry sang megahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohenry [fH] sang đơn vị megahenry [MH]
femtohenry [fH]
megahenry [MH]

femtohenry

Định nghĩa:

megahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtohenry sang megahenry

femtohenry [fH] megahenry [MH]
0.01 fH 0.000000 MH
0.10 fH 0.000000 MH
1 fH 0.000000 MH
2 fH 0.000000 MH
3 fH 0.000000 MH
5 fH 0.000000 MH
10 fH 0.000000 MH
20 fH 0.000000 MH
50 fH 0.000000 MH
100 fH 0.000000 MH
1000 fH 0.000000 MH

Cách chuyển đổi femtohenry sang megahenry

1 fH = 0.000000 MH

1 MH = 999999999999999868928 fH

Ví dụ

Convert 15 fH to MH:
15 fH = 15 × 0.000000 MH = 0.000000 MH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến