Chuyển đổi femtohenry sang exahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohenry [fH] sang đơn vị exahenry [EH]
femtohenry [fH]
exahenry [EH]

femtohenry

Định nghĩa:

exahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtohenry sang exahenry

femtohenry [fH] exahenry [EH]
0.01 fH 0.000000 EH
0.10 fH 0.000000 EH
1 fH 0.000000 EH
2 fH 0.000000 EH
3 fH 0.000000 EH
5 fH 0.000000 EH
10 fH 0.000000 EH
20 fH 0.000000 EH
50 fH 0.000000 EH
100 fH 0.000000 EH
1000 fH 0.000000 EH

Cách chuyển đổi femtohenry sang exahenry

1 fH = 0.000000 EH

1 EH = 999999999999999945575230987042816 fH

Ví dụ

Convert 15 fH to EH:
15 fH = 15 × 0.000000 EH = 0.000000 EH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến