Chuyển đổi femtohenry sang petahenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohenry [fH] sang đơn vị petahenry [PH]
femtohenry
Định nghĩa:
petahenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtohenry sang petahenry
| femtohenry [fH] | petahenry [PH] |
|---|---|
| 0.01 fH | 0.000000 PH |
| 0.10 fH | 0.000000 PH |
| 1 fH | 0.000000 PH |
| 2 fH | 0.000000 PH |
| 3 fH | 0.000000 PH |
| 5 fH | 0.000000 PH |
| 10 fH | 0.000000 PH |
| 20 fH | 0.000000 PH |
| 50 fH | 0.000000 PH |
| 100 fH | 0.000000 PH |
| 1000 fH | 0.000000 PH |
Cách chuyển đổi femtohenry sang petahenry
1 fH = 0.000000 PH
1 PH = 999999999999999879147136483328 fH
Ví dụ
Convert 15 fH to PH:
15 fH = 15 × 0.000000 PH = 0.000000 PH