Chuyển đổi ngọn lửa sang watt/cm vuông (ở 555 nm)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngọn lửa [flame] sang đơn vị watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]
ngọn lửa
Định nghĩa:
watt/cm vuông (ở 555 nm)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngọn lửa sang watt/cm vuông (ở 555 nm)
| ngọn lửa [flame] | watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)] |
|---|---|
| 0.01 flame | 0.000000 nm) |
| 0.10 flame | 0.000001 nm) |
| 1 flame | 0.000006 nm) |
| 2 flame | 0.000013 nm) |
| 3 flame | 0.000019 nm) |
| 5 flame | 0.000032 nm) |
| 10 flame | 0.000063 nm) |
| 20 flame | 0.000126 nm) |
| 50 flame | 0.000315 nm) |
| 100 flame | 0.000630 nm) |
| 1000 flame | 0.006304 nm) |
Cách chuyển đổi ngọn lửa sang watt/cm vuông (ở 555 nm)
1 flame = 0.000006 nm)
1 nm) = 158632 flame
Ví dụ
Convert 15 flame to nm):
15 flame = 15 × 0.000006 nm) = 0.000095 nm)