Chuyển đổi ngọn lửa sang lumen/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngọn lửa [flame] sang đơn vị lumen/feet vuông [lm/ft^2]
ngọn lửa [flame]
lumen/feet vuông [lm/ft^2]

ngọn lửa

Định nghĩa:

lumen/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngọn lửa sang lumen/feet vuông

ngọn lửa [flame] lumen/feet vuông [lm/ft^2]
0.01 flame 0.0400 lm/ft^2
0.10 flame 0.4000 lm/ft^2
1 flame 4.00 lm/ft^2
2 flame 8.00 lm/ft^2
3 flame 12.00 lm/ft^2
5 flame 20.00 lm/ft^2
10 flame 40.00 lm/ft^2
20 flame 80.00 lm/ft^2
50 flame 200.00 lm/ft^2
100 flame 400.00 lm/ft^2
1000 flame 4000 lm/ft^2

Cách chuyển đổi ngọn lửa sang lumen/feet vuông

1 flame = 4.00 lm/ft^2

1 lm/ft^2 = 0.250000 flame

Ví dụ

Convert 15 flame to lm/ft^2:
15 flame = 15 × 4.00 lm/ft^2 = 60.00 lm/ft^2

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến