Chuyển đổi ngọn lửa sang lux

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngọn lửa [flame] sang đơn vị lux [lx]
ngọn lửa [flame]
lux [lx]

ngọn lửa

Định nghĩa:

lux

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngọn lửa sang lux

ngọn lửa [flame] lux [lx]
0.01 flame 0.4306 lx
0.10 flame 4.31 lx
1 flame 43.06 lx
2 flame 86.11 lx
3 flame 129.17 lx
5 flame 215.28 lx
10 flame 430.56 lx
20 flame 861.11 lx
50 flame 2153 lx
100 flame 4306 lx
1000 flame 43056 lx

Cách chuyển đổi ngọn lửa sang lux

1 flame = 43.06 lx

1 lx = 0.023226 flame

Ví dụ

Convert 15 flame to lx:
15 flame = 15 × 43.06 lx = 645.83 lx

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến