Chuyển đổi ngọn lửa sang nox
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngọn lửa [flame] sang đơn vị nox [nox]
ngọn lửa
Định nghĩa:
nox
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngọn lửa sang nox
ngọn lửa [flame] | nox [nox] |
---|---|
0.01 flame | 430.56 nox |
0.10 flame | 4306 nox |
1 flame | 43056 nox |
2 flame | 86111 nox |
3 flame | 129167 nox |
5 flame | 215278 nox |
10 flame | 430556 nox |
20 flame | 861113 nox |
50 flame | 2152782 nox |
100 flame | 4305564 nox |
1000 flame | 43055642 nox |
Cách chuyển đổi ngọn lửa sang nox
1 flame = 43056 nox
1 nox = 0.000023 flame
Ví dụ
Convert 15 flame to nox:
15 flame = 15 × 43056 nox = 645835 nox