Chuyển đổi ngọn lửa sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngọn lửa [flame] sang đơn vị centimét [centimeter]
ngọn lửa
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngọn lửa sang centimét
| ngọn lửa [flame] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 flame | 0.000043 centimeter |
| 0.10 flame | 0.000431 centimeter |
| 1 flame | 0.004306 centimeter |
| 2 flame | 0.008611 centimeter |
| 3 flame | 0.0129 centimeter |
| 5 flame | 0.0215 centimeter |
| 10 flame | 0.0431 centimeter |
| 20 flame | 0.0861 centimeter |
| 50 flame | 0.2153 centimeter |
| 100 flame | 0.4306 centimeter |
| 1000 flame | 4.31 centimeter |
Cách chuyển đổi ngọn lửa sang centimét
1 flame = 0.004306 centimeter
1 centimeter = 232.26 flame
Ví dụ
Convert 15 flame to centimeter:
15 flame = 15 × 0.004306 centimeter = 0.064583 centimeter