Chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
| centimét [centimeter] | mã lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0521 foot |
| 0.10 centimeter | 0.5213 foot |
| 1 centimeter | 5.21 foot |
| 2 centimeter | 10.43 foot |
| 3 centimeter | 15.64 foot |
| 5 centimeter | 26.06 foot |
| 10 centimeter | 52.13 foot |
| 20 centimeter | 104.25 foot |
| 50 centimeter | 260.63 foot |
| 100 centimeter | 521.26 foot |
| 1000 centimeter | 5213 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
1 centimeter = 5.21 foot
1 foot = 0.191841 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 5.21 foot = 78.19 foot