Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
centimét [centimeter] | Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 132.63 foot |
0.10 centimeter | 1326 foot |
1 centimeter | 13263 foot |
2 centimeter | 26526 foot |
3 centimeter | 39790 foot |
5 centimeter | 66316 foot |
10 centimeter | 132632 foot |
20 centimeter | 265264 foot |
50 centimeter | 663161 foot |
100 centimeter | 1326321 foot |
1000 centimeter | 13263210 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
1 centimeter = 13263 foot
1 foot = 0.000075 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 13263 foot = 198948 foot