Chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
| centimét [centimeter] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0528 foot |
| 0.10 centimeter | 0.5285 foot |
| 1 centimeter | 5.28 foot |
| 2 centimeter | 10.57 foot |
| 3 centimeter | 15.85 foot |
| 5 centimeter | 26.42 foot |
| 10 centimeter | 52.85 foot |
| 20 centimeter | 105.70 foot |
| 50 centimeter | 264.25 foot |
| 100 centimeter | 528.49 foot |
| 1000 centimeter | 5285 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 centimeter = 5.28 foot
1 foot = 0.189217 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 5.28 foot = 79.27 foot