Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
centimét [centimeter] | Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.0368 foot |
0.10 centimeter | 0.3684 foot |
1 centimeter | 3.68 foot |
2 centimeter | 7.37 foot |
3 centimeter | 11.05 foot |
5 centimeter | 18.42 foot |
10 centimeter | 36.84 foot |
20 centimeter | 73.68 foot |
50 centimeter | 184.21 foot |
100 centimeter | 368.42 foot |
1000 centimeter | 3684 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
1 centimeter = 3.68 foot
1 foot = 0.271428 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 3.68 foot = 55.26 foot