Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
centimét
Định nghĩa:
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
centimét [centimeter] | Btu (th)/giây/inch vuông [inch] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000256 inch |
0.10 centimeter | 0.002560 inch |
1 centimeter | 0.0256 inch |
2 centimeter | 0.0512 inch |
3 centimeter | 0.0768 inch |
5 centimeter | 0.1280 inch |
10 centimeter | 0.2560 inch |
20 centimeter | 0.5120 inch |
50 centimeter | 1.28 inch |
100 centimeter | 2.56 inch |
1000 centimeter | 25.60 inch |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
1 centimeter = 0.025602 inch
1 inch = 39.06 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to inch:
15 centimeter = 15 × 0.025602 inch = 0.384030 inch