Chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang lít/joule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot] sang đơn vị lít/joule [L/J]
Btu (th)/feet khối
Định nghĩa:
lít/joule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang lít/joule
| Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot] | lít/joule [L/J] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th)/cubic foot | 0.3723 L/J |
| 0.10 Btu (th)/cubic foot | 3.72 L/J |
| 1 Btu (th)/cubic foot | 37.23 L/J |
| 2 Btu (th)/cubic foot | 74.47 L/J |
| 3 Btu (th)/cubic foot | 111.70 L/J |
| 5 Btu (th)/cubic foot | 186.17 L/J |
| 10 Btu (th)/cubic foot | 372.34 L/J |
| 20 Btu (th)/cubic foot | 744.68 L/J |
| 50 Btu (th)/cubic foot | 1862 L/J |
| 100 Btu (th)/cubic foot | 3723 L/J |
| 1000 Btu (th)/cubic foot | 37234 L/J |
Cách chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang lít/joule
1 Btu (th)/cubic foot = 37.23 L/J
1 L/J = 0.026857 Btu (th)/cubic foot
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/cubic foot to L/J:
15 Btu (th)/cubic foot = 15 × 37.23 L/J = 558.51 L/J