Chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot]
centimét [centimeter]

Btu (th)/feet khối

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang centimét

Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot] centimét [centimeter]
0.01 Btu (th)/cubic foot 0.000089 centimeter
0.10 Btu (th)/cubic foot 0.000889 centimeter
1 Btu (th)/cubic foot 0.008893 centimeter
2 Btu (th)/cubic foot 0.0178 centimeter
3 Btu (th)/cubic foot 0.0267 centimeter
5 Btu (th)/cubic foot 0.0445 centimeter
10 Btu (th)/cubic foot 0.0889 centimeter
20 Btu (th)/cubic foot 0.1779 centimeter
50 Btu (th)/cubic foot 0.4447 centimeter
100 Btu (th)/cubic foot 0.8893 centimeter
1000 Btu (th)/cubic foot 8.89 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang centimét

1 Btu (th)/cubic foot = 0.008893 centimeter

1 centimeter = 112.45 Btu (th)/cubic foot

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/cubic foot to centimeter:
15 Btu (th)/cubic foot = 15 × 0.008893 centimeter = 0.133398 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến