Chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang CHU/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot] sang đơn vị CHU/feet khối [CHU/ft^3]
Btu (th)/feet khối
Định nghĩa:
CHU/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang CHU/feet khối
Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot] | CHU/feet khối [CHU/ft^3] |
---|---|
0.01 Btu (th)/cubic foot | 0.005552 CHU/ft^3 |
0.10 Btu (th)/cubic foot | 0.0555 CHU/ft^3 |
1 Btu (th)/cubic foot | 0.5552 CHU/ft^3 |
2 Btu (th)/cubic foot | 1.11 CHU/ft^3 |
3 Btu (th)/cubic foot | 1.67 CHU/ft^3 |
5 Btu (th)/cubic foot | 2.78 CHU/ft^3 |
10 Btu (th)/cubic foot | 5.55 CHU/ft^3 |
20 Btu (th)/cubic foot | 11.10 CHU/ft^3 |
50 Btu (th)/cubic foot | 27.76 CHU/ft^3 |
100 Btu (th)/cubic foot | 55.52 CHU/ft^3 |
1000 Btu (th)/cubic foot | 555.18 CHU/ft^3 |
Cách chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang CHU/feet khối
1 Btu (th)/cubic foot = 0.555184 CHU/ft^3
1 CHU/ft^3 = 1.80 Btu (th)/cubic foot
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/cubic foot to CHU/ft^3:
15 Btu (th)/cubic foot = 15 × 0.555184 CHU/ft^3 = 8.33 CHU/ft^3