Chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang mét khối/joule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot] sang đơn vị mét khối/joule [m^3/J]
Btu (th)/feet khối
Định nghĩa:
mét khối/joule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang mét khối/joule
Btu (th)/feet khối [Btu (th)/cubic foot] | mét khối/joule [m^3/J] |
---|---|
0.01 Btu (th)/cubic foot | 372.34 m^3/J |
0.10 Btu (th)/cubic foot | 3723 m^3/J |
1 Btu (th)/cubic foot | 37234 m^3/J |
2 Btu (th)/cubic foot | 74468 m^3/J |
3 Btu (th)/cubic foot | 111702 m^3/J |
5 Btu (th)/cubic foot | 186170 m^3/J |
10 Btu (th)/cubic foot | 372340 m^3/J |
20 Btu (th)/cubic foot | 744681 m^3/J |
50 Btu (th)/cubic foot | 1861701 m^3/J |
100 Btu (th)/cubic foot | 3723403 m^3/J |
1000 Btu (th)/cubic foot | 37234028 m^3/J |
Cách chuyển đổi Btu (th)/feet khối sang mét khối/joule
1 Btu (th)/cubic foot = 37234 m^3/J
1 m^3/J = 0.000027 Btu (th)/cubic foot
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/cubic foot to m^3/J:
15 Btu (th)/cubic foot = 15 × 37234 m^3/J = 558510 m^3/J