Chuyển đổi megamét/lít sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megamét/lít [Mm/L] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
megamét/lít [Mm/L]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

megamét/lít

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megamét/lít sang dặm/gallon (Anh)

megamét/lít [Mm/L] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 Mm/L 28.25 mile/gallon (UK)
0.10 Mm/L 282.48 mile/gallon (UK)
1 Mm/L 2825 mile/gallon (UK)
2 Mm/L 5650 mile/gallon (UK)
3 Mm/L 8474 mile/gallon (UK)
5 Mm/L 14124 mile/gallon (UK)
10 Mm/L 28248 mile/gallon (UK)
20 Mm/L 56496 mile/gallon (UK)
50 Mm/L 141240 mile/gallon (UK)
100 Mm/L 282481 mile/gallon (UK)
1000 Mm/L 2824809 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi megamét/lít sang dặm/gallon (Anh)

1 Mm/L = 2825 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 0.000354 Mm/L

Ví dụ

Convert 15 Mm/L to mile/gallon (UK):
15 Mm/L = 15 × 2825 mile/gallon (UK) = 42372 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến