Chuyển đổi megamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megamét/lít [Mm/L] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
megamét/lít [Mm/L]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

megamét/lít

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

megamét/lít [Mm/L] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 Mm/L 0.2825 gallon (UK)/100 mi
0.10 Mm/L 2.82 gallon (UK)/100 mi
1 Mm/L 28.25 gallon (UK)/100 mi
2 Mm/L 56.50 gallon (UK)/100 mi
3 Mm/L 84.74 gallon (UK)/100 mi
5 Mm/L 141.24 gallon (UK)/100 mi
10 Mm/L 282.48 gallon (UK)/100 mi
20 Mm/L 564.96 gallon (UK)/100 mi
50 Mm/L 1412 gallon (UK)/100 mi
100 Mm/L 2825 gallon (UK)/100 mi
1000 Mm/L 28248 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi megamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

1 Mm/L = 28.25 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 0.035401 Mm/L

Ví dụ

Convert 15 Mm/L to gallon (UK)/100 mi:
15 Mm/L = 15 × 28.25 gallon (UK)/100 mi = 423.72 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến