Chuyển đổi gallon (Anh)/dặm sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/dặm [gallon (UK)/mile] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
gallon (Anh)/dặm [gallon (UK)/mile]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

gallon (Anh)/dặm

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/dặm sang mét/pint (Anh)

gallon (Anh)/dặm [gallon (UK)/mile] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 gallon (UK)/mile 2.01 m/pt (UK)
0.10 gallon (UK)/mile 20.12 m/pt (UK)
1 gallon (UK)/mile 201.17 m/pt (UK)
2 gallon (UK)/mile 402.34 m/pt (UK)
3 gallon (UK)/mile 603.51 m/pt (UK)
5 gallon (UK)/mile 1006 m/pt (UK)
10 gallon (UK)/mile 2012 m/pt (UK)
20 gallon (UK)/mile 4023 m/pt (UK)
50 gallon (UK)/mile 10058 m/pt (UK)
100 gallon (UK)/mile 20117 m/pt (UK)
1000 gallon (UK)/mile 201168 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/dặm sang mét/pint (Anh)

1 gallon (UK)/mile = 201.17 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.004971 gallon (UK)/mile

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/mile to m/pt (UK):
15 gallon (UK)/mile = 15 × 201.17 m/pt (UK) = 3018 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/dặm sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác