Chuyển đổi gallon (Anh)/dặm sang gigamét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/dặm [gallon (UK)/mile] sang đơn vị gigamét/lít [Gm/L]
gallon (Anh)/dặm
Định nghĩa:
gigamét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/dặm sang gigamét/lít
| gallon (Anh)/dặm [gallon (UK)/mile] | gigamét/lít [Gm/L] |
|---|---|
| 0.01 gallon (UK)/mile | 0.000000 Gm/L |
| 0.10 gallon (UK)/mile | 0.000000 Gm/L |
| 1 gallon (UK)/mile | 0.000000 Gm/L |
| 2 gallon (UK)/mile | 0.000001 Gm/L |
| 3 gallon (UK)/mile | 0.000001 Gm/L |
| 5 gallon (UK)/mile | 0.000002 Gm/L |
| 10 gallon (UK)/mile | 0.000004 Gm/L |
| 20 gallon (UK)/mile | 0.000007 Gm/L |
| 50 gallon (UK)/mile | 0.000018 Gm/L |
| 100 gallon (UK)/mile | 0.000035 Gm/L |
| 1000 gallon (UK)/mile | 0.000354 Gm/L |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/dặm sang gigamét/lít
1 gallon (UK)/mile = 0.000000 Gm/L
1 Gm/L = 2824809 gallon (UK)/mile
Ví dụ
Convert 15 gallon (UK)/mile to Gm/L:
15 gallon (UK)/mile = 15 × 0.000000 Gm/L = 0.000005 Gm/L