Chuyển đổi tấn (hệ mét)/phút sang gigagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét)/phút [t/min] sang đơn vị gigagram/giây [Gg/s]
tấn (hệ mét)/phút
Định nghĩa:
gigagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét)/phút sang gigagram/giây
tấn (hệ mét)/phút [t/min] | gigagram/giây [Gg/s] |
---|---|
0.01 t/min | 0.000000 Gg/s |
0.10 t/min | 0.000002 Gg/s |
1 t/min | 0.000017 Gg/s |
2 t/min | 0.000033 Gg/s |
3 t/min | 0.000050 Gg/s |
5 t/min | 0.000083 Gg/s |
10 t/min | 0.000167 Gg/s |
20 t/min | 0.000333 Gg/s |
50 t/min | 0.000833 Gg/s |
100 t/min | 0.001667 Gg/s |
1000 t/min | 0.0167 Gg/s |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét)/phút sang gigagram/giây
1 t/min = 0.000017 Gg/s
1 Gg/s = 60000 t/min
Ví dụ
Convert 15 t/min to Gg/s:
15 t/min = 15 × 0.000017 Gg/s = 0.000250 Gg/s